Tính khả dụng: | |
---|---|
Số lượng: | |
Thông số kỹ thuật của Silicon Metal 441:
Silicon kim loại 441 là một vật liệu silic kim loại có độ tinh khiết cao với các đặc tính vật lý và hóa học tuyệt vời. Nó chủ yếu bao gồm silicon và chứa các tạp chất và tạp chất cực kỳ thấp, dẫn đến độ tinh khiết và ổn định tuyệt vời.
Áp dụng kim loại silicon 441:
1. Silicon kim loại 441 có độ dẫn điện tốt và có thể được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp điện tử, điện và năng lượng. Nó là một nguyên liệu thô quan trọng để sản xuất các thiết bị bán dẫn, tấm pin mặt trời và các thành phần điện tử khác. Do độ tinh khiết và ổn định cao, silicon kim loại 441 có thể cung cấp độ dẫn đáng tin cậy, đảm bảo hoạt động bình thường của các thiết bị điện tử.
2. Silicon kim loại 441 cũng có đặc tính hóa học tuyệt vời và có khả năng chống ăn mòn cao đối với axit, kiềm và các hóa chất khác. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu quan trọng trong các ngành công nghiệp hóa học và luyện kim để sản xuất các thiết bị và đường ống chống ăn mòn. Kim loại Silicon 441 cũng được sử dụng rộng rãi trong các quá trình chuẩn bị hợp kim và luyện kim để cải thiện sức mạnh và khả năng chịu hao mòn của hợp kim.
3. Các hạt của silicon kim loại 441 có hình dạng đồng đều và kích thước tốt, có lợi cho việc trộn và xử lý vật liệu. Nó có khả năng lưu chuyển tốt và khả năng nén và có thể được sử dụng trong việc ép phun, nhấn và các quá trình xử lý khác. Silicon 441 kim loại cũng có hệ số giãn nở nhiệt thấp và có thể duy trì sự ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với các quy trình và ứng dụng ở nhiệt độ cao.
Nói tóm lại, silicon kim loại 441 là một vật liệu silic kim loại có độ tinh khiết cao, ổn định và đa chức năng. Nó được sử dụng rộng rãi trong thiết bị điện tử, điện, năng lượng, ngành hóa chất, luyện kim và các lĩnh vực khác. Cho dù được sử dụng trong việc sản xuất các thành phần điện tử hoặc thiết bị chống ăn mòn, Silicon 441 kim loại cung cấp hiệu suất và độ tin cậy tuyệt vời.
Thương hiệu | sáng tác | ||||
Si | Fe | Al | Ca. | P | |
Tối thiểu | Tối đa | ||||
1515 | 99.6 | 0.15 | 0.015 | 0.004 | |
2202 | 99.5 | 0.2 | 0.2 | 0.02 | 0.004 |
2203 | 99.5 | 0.2 | 0.2 | 0.03 | 0.004 |
2503 | 99.5 | 0.2 | 0.03 | 0.004 | |
3103 | 99.4 | 0.3 | 0.1 | 0.03 | 0.005 |
3303 | 99.3 | 0.3 | 0.3 | 0.03 | 0.005 |
411 | 99.2 | 0.4 | 0,04-0,08 | 0.1 | |
421 | 99.2 | 0.4 | 0,1-0,15 | 0.1 | |
441 | 99.0 | 0.4 | 0.4 | 0.1 | |
553 | 98.5 | 0.5 | 0.5 | 0.3 |
Thông số kỹ thuật của Silicon Metal 441:
Silicon kim loại 441 là một vật liệu silic kim loại có độ tinh khiết cao với các đặc tính vật lý và hóa học tuyệt vời. Nó chủ yếu bao gồm silicon và chứa các tạp chất và tạp chất cực kỳ thấp, dẫn đến độ tinh khiết và ổn định tuyệt vời.
Áp dụng kim loại silicon 441:
1. Silicon kim loại 441 có độ dẫn điện tốt và có thể được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp điện tử, điện và năng lượng. Nó là một nguyên liệu thô quan trọng để sản xuất các thiết bị bán dẫn, tấm pin mặt trời và các thành phần điện tử khác. Do độ tinh khiết và ổn định cao, silicon kim loại 441 có thể cung cấp độ dẫn đáng tin cậy, đảm bảo hoạt động bình thường của các thiết bị điện tử.
2. Silicon kim loại 441 cũng có đặc tính hóa học tuyệt vời và có khả năng chống ăn mòn cao đối với axit, kiềm và các hóa chất khác. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu quan trọng trong các ngành công nghiệp hóa học và luyện kim để sản xuất các thiết bị và đường ống chống ăn mòn. Kim loại Silicon 441 cũng được sử dụng rộng rãi trong các quá trình chuẩn bị hợp kim và luyện kim để cải thiện sức mạnh và khả năng chịu hao mòn của hợp kim.
3. Các hạt của silicon kim loại 441 có hình dạng đồng đều và kích thước tốt, có lợi cho việc trộn và xử lý vật liệu. Nó có khả năng lưu chuyển tốt và khả năng nén và có thể được sử dụng trong việc ép phun, nhấn và các quá trình xử lý khác. Silicon 441 kim loại cũng có hệ số giãn nở nhiệt thấp và có thể duy trì sự ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với các quy trình và ứng dụng ở nhiệt độ cao.
Nói tóm lại, silicon kim loại 441 là một vật liệu silic kim loại có độ tinh khiết cao, ổn định và đa chức năng. Nó được sử dụng rộng rãi trong thiết bị điện tử, điện, năng lượng, ngành hóa chất, luyện kim và các lĩnh vực khác. Cho dù được sử dụng trong việc sản xuất các thành phần điện tử hoặc thiết bị chống ăn mòn, Silicon 441 kim loại cung cấp hiệu suất và độ tin cậy tuyệt vời.
Thương hiệu | sáng tác | ||||
Si | Fe | Al | Ca. | P | |
Tối thiểu | Tối đa | ||||
1515 | 99.6 | 0.15 | 0.015 | 0.004 | |
2202 | 99.5 | 0.2 | 0.2 | 0.02 | 0.004 |
2203 | 99.5 | 0.2 | 0.2 | 0.03 | 0.004 |
2503 | 99.5 | 0.2 | 0.03 | 0.004 | |
3103 | 99.4 | 0.3 | 0.1 | 0.03 | 0.005 |
3303 | 99.3 | 0.3 | 0.3 | 0.03 | 0.005 |
411 | 99.2 | 0.4 | 0,04-0,08 | 0.1 | |
421 | 99.2 | 0.4 | 0,1-0,15 | 0.1 | |
441 | 99.0 | 0.4 | 0.4 | 0.1 | |
553 | 98.5 | 0.5 | 0.5 | 0.3 |
86-155-1400-8571 +
catherine@zzferroalloy.com
86-155-1400-8571 +